--

decompression sickness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decompression sickness

+ Noun

  • hứng bệnh giảm áp suất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decompression sickness"
Lượt xem: 877